Thuê xe du lịch tại Huế giá tốt uy tín 4-7-16-29-45 chỗ đời mới
Nhằm giúp khách hàng nắm được chi phí cho chuyến du lịch, Thuê xe tự lái Huế đưa ra thông tin giá cả của từng loại hình thuê xe tại Huế để khách hàng tiện tham khảo. Bằng việc lựa chọn dịch vụ thuê xe phù hợp, bảng giá thuê xe Huế sẽ được chúng tôi cập nhật thường xuyên và giá thuê xe ô tô sẽ linh hoạt theo các mùa.
Tham quan với Thuê Xe Du Lịch 4, 7, 16, 30, 45 chỗ tại Huế 1 Ngày, 2 Ngày 1 Đêm, 3 Ngày 2 Đêm,... Đón và tiễn sân bay Đà Nẵng, Quảng Bình, La Vang, Thanh Tân, Thuận An, Bạch Mã, Suối Voi, Hội An, Bà Nà Hills, Quảng Trị, Đông Hà, Đồng Hới, Phong Nha,... thích hợp cho nhóm, gia đình, tập thể, công ty đoàn thể cho khách hàng tham khảo.
1. Bảng giá thuê các dòng xe ô tô tại Huế
1.1 Bảng Giá Thuê Xe 4 Chỗ Tại Huế - Thuê xe tự lái Huế:
HÀNH TRÌNH |
CHIỀU |
GIÁ XE |
Tham quan Huế |
6 giờ – 60km |
850,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
1 chiều |
900,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
2 chiều |
1,700,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
1 chiều |
250,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
2 chiều |
500,000 VNĐ |
Huế – Rừng Dừa – Hội An |
2 chiều |
850,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
1 chiều |
350,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
2 chiều |
650,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn |
2 chiều |
850,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn – Hội An |
2 chiều |
1,200,000 VNĐ |
Huế – Đà Nẵng |
1 chiều |
900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế |
2 chiều |
1,550,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm |
2 chiều |
550,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm – Hội An |
2 chiều |
850,000 VNĐ |
Huế – Suối Voi |
2 chiều |
1,150,000 VNĐ |
Huế – Lăng Cô |
1 chiều |
550,000 VNĐ |
Huế – Đèo Hải Vân – Lăng Cô |
2 chiều – 5 tiếng |
650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bạch Mã |
2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh |
1,450,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
1 chiều |
450,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
2 chiều |
850,000 VNĐ |
Huế – Tam Thanh – Tam Kỳ |
1 ngày – 2 chiều |
1,550,000 VNĐ |
Huế – Sân bay Phú Bài |
1 chiều |
1,050,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
1 chiều |
1,890,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
2 chiều – 1 đêm |
2,850,000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới |
1 chiều |
2.800.000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới – Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3,500.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha |
1 chiều |
2.800.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha- Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3.500.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha- Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,000.000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn |
1 chiều |
2,800,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3,500,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,000,000 VNĐ |
Huế đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi |
1 chiều |
1,050,000 VNĐ |
Huế đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi |
2 chiều – 1 ngày |
2,000,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt |
1 chiều |
6,500,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt – Huế |
4 ngày 3 đêm |
9,800,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt – Nha Trang – Huế |
4 ngày 3 đêm |
10,400,000 VNĐ |
Huế – Nha Trang |
1 chiều |
5,400,000 VNĐ |
Huế – Nha Trang – Huế |
4 ngày 3 đêm |
8,800,000 VNĐ |
1.2 Bảng Giá Thuê Xe 7 Chỗ Tại Huế - Thuê xe tự lái Huế:
HÀNH TRÌNH |
CHIỀU |
GIÁ XE |
Tham quan Huế |
6 giờ – 60km |
950,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
1 chiều |
1,300,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
2 chiều |
2,500,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
1 chiều |
850,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
2 chiều |
1,500,000 VNĐ |
Huế – Rừng Dừa – Hội An |
2 chiều |
1,850,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
1 chiều |
750,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
2 chiều |
1,350,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn |
2 chiều |
1,250,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn – Hội An |
2 chiều |
1,200,000 VNĐ |
Huế – Đà Nẵng |
1 chiều |
800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế |
2 chiều |
1,500,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm |
2 chiều |
1,850,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm – Hội An |
2 chiều |
1,950,000 VNĐ |
Huế – Suối Voi |
2 chiều |
1,150,000 VNĐ |
Huế – Lăng Cô |
1 chiều |
550,000 VNĐ |
Huế – Đèo Hải Vân – Lăng Cô |
2 chiều – 5 tiếng |
650,000 VNĐ |
Huế – Bạch Mã |
2 chiều – 1 ngày |
1,450,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
1 chiều |
1,450,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
2 chiều |
1,850,000 VNĐ |
Huế – Tam Thanh – Tam Kỳ |
1 ngày – 2 chiều |
1,550,000 VNĐ |
Huế – Sân bay Phú Bài |
1 chiều |
650,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
1 chiều |
890,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
2 chiều – 1 đêm |
1,650,000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới |
1 chiều |
2.800.000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới – Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3,500.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha |
1 chiều |
2.800.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha- Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3.500.000 VNĐ |
Huế – Phong Nha- Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,000.000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn |
1 chiều |
2,800,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
2 chiều – 1 ngày |
3,500,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,000,000 VNĐ |
Huế đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi |
1 chiều |
1,050,000 VNĐ |
Huế đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi |
2 chiều – 1 ngày |
2,000,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt |
1 chiều |
6,500,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt – Huế |
4 ngày 3 đêm |
9,800,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt – Nha Trang – Huế |
4 ngày 3 đêm |
10,400,000 VNĐ |
Huế – Nha Trang |
1 chiều |
5,400,000 VNĐ |
Huế – Nha Trang – Huế |
4 ngày 3 đêm |
8,800,000 VNĐ |
1.3 Bảng Giá Thuê Xe 16 Chỗ Tại Huế - Thuê xe tự lái Huế:
HÀNH TRÌNH |
CHIỀU |
GIÁ XE |
Tham quan Huế |
6 giờ – 60km |
1,200,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
1 chiều |
590,000 VNĐ |
Huế đi Bà Nà |
2 chiều |
950,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
1 chiều |
450,000 VNĐ |
Huế – Hội An |
2 chiều |
900,000 VNĐ |
Huế – Rừng Dừa – Hội An |
2 chiều |
1,250,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
1 chiều |
700,000 VNĐ |
Huế – Núi Thần Tài |
2 chiều |
1,050,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn |
2 chiều |
1,400,000 VNĐ |
Huế – Mỹ Sơn – Hội An |
2 chiều |
1,600,000 VNĐ |
Huế – Đà Nẵng |
1 chiều |
1,490,000 VNĐ |
Huế – Đà Nẵng |
2 chiều |
1,950,000 VNĐ |
Huế – Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng |
3 giờ |
750,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm |
2 chiều |
950,000 VNĐ |
Huế – Cù Lao Chàm – Hội An |
2 chiều |
1,200,000 VNĐ |
Huế – Lăng Cô |
2 chiều |
1,400,000 VNĐ |
Huế – A Lưới |
2 chiều |
1,200,000 VNĐ |
Huế – Bạch Mã |
2 chiều |
1,650,000 VNĐ |
Huế – Suối nước nóng Thanh Tân |
1 chiều |
1,100,000 VNĐ |
Huế – Đèo Hải Vân – Lăng Cô |
2 chiều – 5 tiếng |
1,300,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
1 chiều |
750,000 VNĐ |
Huế – Vinpearl Nam Hội An |
2 chiều |
1,500,000 VNĐ |
Huế – Tam Thanh – Tam Kỳ |
1 ngày – 2 chiều |
1,900,000 VNĐ |
Huế – Sân bay Phú Bài |
1 chiều |
1,600,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
1 chiều |
2,490,000 VNĐ |
Huế – La Vang – Quảng Trị |
2 chiều – 1 đêm |
3,900,000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới |
1 chiều |
4,000,000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới – Huế |
2 chiều – 1 ngày |
4,500,000 VNĐ |
Huế – Đồng Hới – Huế |
2 ngày – 1 đêm |
5,500,000 VNĐ |
Huế – Phong Nha |
1 chiều |
4,000,000 VNĐ |
Huế – Phong Nha – Huế |
2 ngày – 1 ngày |
4,500,000 VNĐ |
Huế – Thiên Đường – Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,000,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn |
1 chiều |
4,000,000 VNĐ |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
2 ngày – 1 đêm |
4,500,000 VNĐ |
Huế đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi |
1 chiều |
3,000,000 VNĐ |
Huế – Đà Lạt – Huế |
2 chiều |
7,800,000 VNĐ |
Huế – Nha Trang – Huế |
4 ngày 3 đêm |
9,800,000 VNĐ |
1.4 Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Tại Huế - Thuê xe tự lái Huế
LỊCH TRÌNH |
29 CHỖ |
Đón sân bay, tiễn sân bay |
700k |
Nội thành Huế |
1.900k |
Huế – Bán Đảo Sơn Trà (chùa Linh Ứng) – Huế |
1.000k |
Huế – Ngũ Hành Sơn (Non Nước) – Huế |
900k |
Huế – Hội An – Huế |
1.500k |
Huế – Cù Lao Chàm – Huế |
1.500k |
Huế – Bà Nà – Huế |
1.500k |
Huế – Mỹ Sơn – Huế |
2.200k |
Huế – Lăng Cô – Huế |
1.700k |
Huế – Suối Voi – Huế |
1.900k |
Huế – Bạch Mã – Huế 1 ngày |
3.000k |
Huế – Bạch Mã – Huế 2 ngày 1 đêm (xe lên đến đỉnh BM) |
4.400k |
Huế – Đà Nẵng – Huế |
2.700k |
Huế – La Vang – Huế |
3.400k |
Huế – Quảng Trị – Huế |
3.600k |
Huế – Đồng Hới(Quảng Bình) – Huế 2 ngày 1 đêm |
7.000k |
Huế – Động Phong Nha – Huế 2 ngày 1 đêm |
7.500k |
Huế – Động Thiên Đường – Huế 2 ngày 1 đêm |
8.000k |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế 2 ngày 1 đêm |
8.700k |
Huế – Hà Tĩnh – Huế 3 ngày 2 đêm |
12.600k |
Huế – Vinh – Huế 3 ngày 2 đêm |
12.800k |
Huế – Thanh Hóa – Huế 4 ngày 3 đêm |
17.700k |
Huế – Hà Nội – Huế 4 ngày 3 đêm |
21.500k |
Huế – Hải Phòng – Huế 4 ngày 3 đêm |
23.000k |
Huế – Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) – Huế 4 ngày 3 đêm |
24.200k |
Huế – Tam Kỳ – Huế |
2.200k |
Huế – Quảng Ngãi – Huế |
3.500k |
Huế – Quy Nhơn – Huế 2 ngày 1 đêm |
7.800k |
Huế – Tuy Hòa(Phú Yên) – Huế 3 ngày 2 đêm |
12.400k |
Huế – Nha Trang(Khánh Hòa) – Huế 4 ngày 3 đêm |
1.600k |
Huế – Phan Thiết – Huế 4 ngày 3 đêm |
20.800k |
Huế – Sài Gòn(Tp Hồ Chí Minh) – Huế 4 ngày 3 đêm |
26.200k |
Huế – Cần Thơ – Huế 5 ngày 4 đêm |
31.500k |
Huế – Kon Tum – Huế 2 ngày 1 đêm |
8.000k |
Huế – Gia Lai – Huế 2 ngày 1 đêm |
9.200k |
Huế – Buôn Ma Thuột – Huế 3 ngày 1 đêm |
15.500k |
Huế – Đà Lạt – Huế 4 ngày 1 đêm |
17.600k |
1.5 Bảng Giá Thuê Xe 45 Chỗ Tại Huế - Thuê xe tự lái Huế
LỊCH TRÌNH |
45 CHỖ |
Đón sân bay, tiễn sân bay |
1.100k |
Nội thành Huế |
2.800k |
Huế – Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà (chùa Linh Ứng) |
1.500k |
Huế – Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn(Non Nước) |
1.400k |
Huế – Hội An – Huế |
2.500k |
Huế – Cù Lao Chàm – Huế |
2.500k |
Huế – Bà Nà – Huế |
2.500k |
Huế – Mỹ Sơn – Huế |
3.400k |
Huế – Lăng Cô – Huế |
2.800k |
Huế – Suối Voi – Huế |
3.000k |
Huế – A Lưới – Huế |
4.000k |
Huế – Bạch Mã – Huế 2 ngày 1 đêm (xe lên đến đỉnh BM) |
6.000k |
Huế – Đà Nẵng – Huế |
4.500k |
Huế – La Vang – Huế |
5.400k |
Huế – Quảng Trị – Huế |
5.800k |
Huế – Đồng Hới(Quảng Bình) – Huế |
10.400k |
Huế – Động Phong Nha – Huế |
11.500k |
Huế – Động Thiên Đường – Huế |
12.200k |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế |
13.400k |
Huế – Hà Tĩnh – Huế |
19.200k |
Huế – Vinh – Huế |
21.000k |
Huế – Thanh Hóa – Huế |
26.800k |
Huế – Hà Nội – Huế |
34.000k |
Huế – Hải Phòng – Huế |
36.200k |
Huế – Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) – Huế |
38.000k |
Huế – Đà Nẵng – Tam Kỳ |
3.400k |
Huế – Quảng Ngãi – Huế |
5.200k |
Huế – Quy Nhơn – Huế |
12.000k |
Huế – Tuy Hòa (Phú Yên) – Huế |
19.000k |
Huế – Nha Trang(Khánh Hòa) – Huế |
23.500k |
Huế – Phan Thiết – Huế |
34.200k |
Huế – Sài Gòn (Tp Hồ Chí Minh) – Huế |
42.000k |
Huế – Cần Thơ – Huế |
51.000k |
Huế – Kon Tum – Huế 2 ngày 1 đêm |
12.800k |
Huế – Gia Lai – Huế 2 ngày 1 đêm |
14.000k |
Huế – Buôn Ma Thuột – Huế 3 ngày 1 đêm |
24.000k |
Huế – Đà Lạt – Huế |
26.500k |
2. Thông tin về các dòng xe
- Xe 7 chỗ du lịch: Với các dòng xe được ưa chuộng như Toyota Fortuner, Mitsubishi Outlander, Honda CRV, Mazda, Toyota Innova với không gian rộng rãi, thoải mái đảm bảo cho quý khách có một chuyến đi an toàn
- Xe du lịch 16 chỗ: Với dòng xe Hyundai Solati, Ford Transit, Mercedes Sprinter,Toyota Hiace là các dòng xe phổ biến và được ưa chuộng nhất với không gian rộng rãi, thoải mái.
- Xe 29 chỗ du lịch: Với các dòng xe Samco Felix, Isuzu Samco, Hyundai County là những dòng xe phổ biến và được ưa chuộng nhất, với không gian rộng rãi thoải mái, vận hành êm ái.
- Xe du lịch 45 chỗ: Với không gian rộng rãi, nội thất sang trọng, đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho các đoàn đi du lịch Huế, với quy mô 45 chỗ ngồi, có thể đáp ứng cho đoàn tối đa 45 khách.
3. Vì sao nên thuê xe tự lái huế tại chúng tôi?
- Quý khách thoải mái lựa chọn dòng xe yêu thích
- Chúng tôi cam kết cung cấp xe đời mới, nội thất tiện nghi, sang trọng
- Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, kinh nghiệm, tận tình, chu đáo
- Miễn phí toàn bộ nội thất từ khăn lạnh đến khăn lạnh nước khoáng có WiFi suốt hành trình
- Đội ngũ nhân viên luôn túc trực 24/24 để giải đáp mọi thắc mắc và giải quyết mọi vướng mắc của Quý khách.
- Đặc biệt khi thuê xe 16 chỗ tại Huế cho hành trình 1 chiều, quý khách còn được giảm tới 15% giá trị dịch vụ. Nhận thêm nhiều voucher hấp dẫn vào các ngày lễ lớn, sinh nhật,…
Trên đây là các bảng giá về các dòng xe mà Thuê xe tự lái Huế muốn gợi ý cho các bạn. Hi vọng sẽ giúp cho chuyến đi du lịch của bạn được vui vẻ và trọn vẹn hơn. Hãy cùng nhau chia sẻ thêm những kinh nghiệm nhé.
Nếu có nhu cầu thuê xe, liên hệ ngay Thuê xe tự lái Huế để sở hữu dịch vụ với giá tốt, chắc chắn bạn sẽ không thất vọng.
Cho thuê xe, thuê xe tự lái tại Huế, xe điện, xe du lịch Huế
- Hotline: 0787.075.075
- Địa chỉ: 27 Lê Quý Đôn - Phường Phú Hội - Tp Huế